Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
case history




case+history
['keis'histəri]
Cách viết khác:
case-record
['keis,rekɔ:d]
hồ sơ ghi lai lịch, lịch sử bệnh... để dùng trong nghề nghiệp (của bác sĩ chẳng hạn); bệnh sử; bệnh án


/'keis,rekɔ:d/ (case_history) /keis'histəri/

danh từ
(y học) lịch sử bệnh
lý lịch (để nghiên cứu...)

Related search result for "case history"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.